CÔNG BỐ NỘI DUNG ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP MỚI
1. Tên công ty
Tên công ty viết bằng tiếng Việt: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG
VÀ THƯƠNG MẠI DƯƠNG LAN
Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: DUONG LAN TRADING
AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Tên công ty viết tắt:
2. Mã số doanh nghiệp: 0107339878
3. Ngày thành lập: 03/03/2016
4. Địa chỉ trụ sở chính: Xóm 1, Thôn Đồng Nhân, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố
Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 0963755773
Email: congtyduonglan@gmail.com Fax: Website:
5. Ngành, nghề kinh doanh:
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
1.
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662
|
2.
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi
măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ
sinh - Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663
|
3.
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị
viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
4.
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
5.
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác
trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
6.
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và
sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
7.
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất
tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu
trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
8.
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3600
|
9.
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700
|
10.
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
3811
|
11.
|
Thu gom rác thải độc hại
|
3812
|
12.
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
3821
|
13.
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
3822
|
14.
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
3900
|
15.
|
Xây dựng nhà các loại
|
4100(Chính)
|
16.
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4210
|
17.
|
Xây dựng công trình công ích
|
4220
|
18.
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa
như: + Các nhà máy lọc dầu,
+ Các xưởng hoá chất,
Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các
công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống
+ Đập và đê.
Xây dựng đường hầm ; - Các công việc xây dựng khác không
phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời.
|
4290
|
19.
|
Phá dỡ
|
4311
|
20.
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4312
|
21.
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4321
|
22.
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà
không khí
|
4322
|
23.
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về
điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy
móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt
hệ thống thiết bị
công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng
+ Thang máy, cầu thang tự động,
+ Các loại cửa tự động,
+ Hệ thống đèn chiếu sáng,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí.
|
4329
|
24.
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4330
|
25.
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết:
+ Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm
và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà,
+ Chôn chân trụ,
+ Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất,
+ Uốn thép,
+ Xây gạch và đặt đá,
+ Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc
tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê
giàn giáo và mặt bằng,
+ Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc
đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên
quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao.
Các công việc dưới bề mặt ;
Xây dựng bể bơi ngoài trời ;
|
4390
|
26.
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511
|
27.
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4512
|
28.
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4513
|
29.
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động
vật sống
|
4620
|
30.
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia
dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất
tương tự
|
4649
|
31.
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4651
|
32.
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4652
|
33.
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy
phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) -
Bán buôn máy móc, thiết bị
và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại
vi) - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn
thiết bị và dụng cụ đo lường.
|
4659
|
34.
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933
|
35.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được
phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
8299
|
36.
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:
- Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
7730
|
37.
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8121
|
38.
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình,
bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu
khác;
Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; - Vệ sinh máy móc công nghiệp;
Vệ sinh đường xá;
|
8129
|
39.
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8130
|
40.
|
(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh
nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của
pháp luật)
|
Ngành, nghề chưa khớp mã với Hệ thống ngành kinh tế Việt
Nam
|
6. Vốn điều lệ: 15.000.000.000 VNĐ
Mệnh giá cổ phần: 10.000 VNĐ/Cổ phần
7. Số cổ phần được quyền
chào bán:
8. Cổ đông sáng lập:
STT
|
Tên cổ đông
|
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú đối với cá nhân; địa chỉ trụ
sở chính đối với tổ chức
|
Loại cổ phần
|
Số cổ phần
|
Giá trị cổ phần (VNĐ)
|
Tỷ lệ (%)
|
Số giấy CMND (hoặc số chứng thực cá nhân khác);
Mã số doanh nghiệp; Số quyết định thành lập
|
Ghi chú
|
1
|
BÙI THỊ PHƯƠNG HẰNG
|
Đội 1, Thôn Xuân An, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải
Dương, Việt Nam
|
Cổ phần phổ thông
|
1.470.0
00
|
14.700.000.000
|
98,000
|
142504572
|
|
Tổng số
|
1.470.0
00
|
14.700.000.000
|
98,000
|
|||||
2
|
NGUYỄN THỊ THÚY
|
Đội 1, Thôn Xuân An, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải
Dương, Việt Nam
|
Cổ phần phổ thông
|
15.000
|
150.000.000
|
1,000
|
142239291
|
|
Tổng số
|
15.000
|
150.000.000
|
1,000
|
|||||
3
|
BÙI VĂN LỢI Đội
|
1, Thôn Xuân An, Xã Thanh
Khê, Huyện Thanh
Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
|
Cổ phần phổ thông
|
15.000
|
150.000.000
|
1,000
|
141324531
|
|
Tổng số
|
15.000
|
150.000.000
|
1,000
|
|||||
9. Cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài:
STT
|
Tên cổ đông
|
Chỗ ở hiện tại đối với cá nhân; địa chỉ trụ sở chính đối với
tổ chức
|
Loại cổ phần
|
Số cổ phần
|
Giá trị cổ phần (VNĐ; giá trị tương đương bằng tiền nước
ngoài , nếu có)
|
Tỷ lệ (%)
|
Số hộ chiếu đối với cá nhân; Mã số doanh nghiệp đối với
doanh nghiệp; Số Quyết định thành lập đối với tổ chức
|
Ghi chú
|
10. Người đại diện theo pháp luật:
* Họ và tên: BÙI THỊ PHƯƠNG HẰNG
Giới tính: Nữ Chức danh: Giám đốc
Sinh ngày: 07/11/1989
Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân
Số giấy
chứng thực cá nhân: 142504572
Ngày cấp: 11/01/2006 Nơi cấp: Công an tỉnh Hải Dương
Nơi
đăng ký hộ khẩu thường trú: Đội 1, Thôn Xuân An, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Hà,
Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Chỗ ở hiện tại: Xóm 1, Thôn Đồng Nhân, Xã Đông La, Huyện
Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
11. Nơi đăng ký: Phòng Đăng ký kinh doanh Thành phố Hà Nội
0 nhận xét:
Đăng nhận xét