CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG HÀ NỘI
CÔNG BỐ NỘI DUNG ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP MỚI
1. Tên công ty
Tên công ty viết bằng tiếng Việt: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ
XÂY DỰNG HÀ NỘI
Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: HA NOI CONSTRUCTION
AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
Tên công ty viết tắt: HA NOI TECO CO., LTD
2. Mã số doanh nghiệp: 0107347163
3. Ngày thành lập: 08/03/2016
4. Địa chỉ trụ sở chính: Thôn 1, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm,
Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 0466870667
Email: Fax: Website:
5. Ngành, nghề kinh doanh:
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
1.
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản
xuất mực in và ma tít
|
2022
|
2.
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2392
|
3.
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2394
|
4.
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2395
|
5.
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2396
|
6.
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2410
|
7.
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2511
|
8.
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
2512
|
9.
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2591
|
10.
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2592
|
11.
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0118
|
12.
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0128
|
13.
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
0141
|
14.
|
Chăn nuôi lợn
|
0145
|
15.
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0146
|
16.
|
Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật
nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh):
chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng;
|
0149
|
17.
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0210
|
18.
|
Khai thác gỗ
|
0221
|
19.
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0321
|
20.
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0322
|
21.
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0510
|
22.
|
Khai thác và thu gom than non
|
0520
|
23.
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810
|
24.
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030
|
25.
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1610
|
26.
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1622
|
27.
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210
|
28.
|
Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp, vận chuyển tại cảng
hàng không)
|
5224
|
29.
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510
|
30.
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên
quan
|
4661
|
31.
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như:
cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng;
Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối
và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị
vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị
lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
|
4663
|
32.
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610
|
33.
|
Xây dựng nhà các loại
|
4100
|
34.
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4210
|
35.
|
Xây dựng công trình công ích
|
4220
|
36.
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây
dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa - Xây dựng đường hầm; - Xây dựng
công trình cửa
|
4290
|
37.
|
Phá dỡ
|
4311
|
38.
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4312
|
39.
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4321
|
40.
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà
không khí
|
4322
|
41.
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về
điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy
móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt
hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như :
+ Thang máy, cầu thang tự động,
+ Các loại cửa tự động,
+ Hệ thống đèn chiếu sáng,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí.
|
4329
|
42.
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4330
|
43.
|
Bán buôn thực phẩm
|
4632
|
44.
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933
|
45.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được
phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh;
|
8299
|
46.
|
Giáo dục mầm non
|
8510
|
47.
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8552
|
48.
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các
trung tâm đào tạo bồi dưỡng;
Các dịch vụ dạy kèm (gia sư);
Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học
dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; -
Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh;
Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng;
Dạy máy tính.
|
8559
|
49.
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: - Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học
mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy:
+ Tư vấn giáo dục,+ Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về
giáo dục,+ Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục,
|
8560
|
50.
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:
Khảo sát địa hình Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn
công trình Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công
trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện
công trình Thiết
kế cấp - thoát nước Thiết kế thông gió cấp thoát nhiệt Thiết
kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng Thiết kế phòng cháy chữa
cháy Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Giám sát công tác lắp đặt thiết
bị
công trình Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ Lập
thẩm tra dự án đầu tư xây dựng Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn quản lý chi phí đầu
tư xây dựng;
|
7110(Chính)
|
51.
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và
kỹ thuật
|
7210
|
52.
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7320
|
53.
|
(Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh
nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
Ngành, nghề chưa khớp mã với Hệ thống ngành kinh tế Việt
Nam
|
6. Vốn điều lệ: 9.000.000.000 VNĐ
7. Thông tin về chủ sở hữu:
Họ và tên: HOÀNG ÁNH QUỲNH
Giới tính: Nam Sinh ngày: 05/05/1977
Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân
Người đại diện theo pháp luật:Họ và tên: HOÀNG ÁNH QUỲNH
Giới tính: Nam Sinh ngày: 05/05/1977
Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân
Số giấy
chứng thực cá nhân: 034077002337 Ngày cấp: 01/10/2015
Nơi cấp: Cục CS ĐKQL cư
trú và DLQG về dân cư
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Thôn 1 (Thôn Thượng cũ),
Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Chỗ ở hiện tại: Thôn 1, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Thành phố
Hà Nội, Việt Nam
* Họ và tên: HOÀNG ÁNH QUỲNH Chức danh: Giám đốc
Giới tính: Nam Sinh ngày: 05/05/1977 Dân tộc: Kinh
Quốc tịch: Việt Nam
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân
Số giấy
chứng thực cá nhân: 034077002337 Ngày
cấp: 01/10/2015
Nơi cấp: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Nơi đăng ký hộ khẩu
thường trú: Thôn 1 (Thôn Thượng cũ), Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội,
Việt Nam
Chỗ ở hiện tại: Thôn 1, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Thành phố
Hà Nội, Việt Nam
8. Nơi đăng ký: Phòng Đăng ký kinh doanh Thành phố Hà Nội
0 nhận xét:
Đăng nhận xét