CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH ĐẠI DƯƠNG XANH
CÔNG BỐ NỘI DUNG ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP MỚI
1. Tên công ty
Tên công ty viết bằng tiếng Việt: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH ĐẠI DƯƠNG XANH
Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: DAI DUONG XANH TRAVEL AND TRADING DEVELOP INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
2. Mã số doanh nghiệp: 0201721530
3. Ngày thành lập: 15/04/2016
4. Địa chỉ trụ sở chính: Số 133 Đình Đông, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: Email:
Fax: Website:
5. Ngành, nghề kinh doanh:
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
1.
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0321
|
2.
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0322
|
3.
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
5011
|
4.
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012
|
5.
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5021
|
6.
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022
|
7.
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210
|
8.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
và đường bộ
|
5221
|
9.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5222
|
10.
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc
căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch
vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510(Chính)
|
11.
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng
kim loại; Bán buôn sắt, thép
|
4662
|
12.
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán
buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn,
vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663
|
13.
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết:
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Trừ quầy bar)
|
5610
|
14.
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên
với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5621
|
15.
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
5629
|
16.
|
Xây dựng nhà các loại
|
4100
|
17.
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4210
|
18.
|
Xây dựng công trình công ích
|
4220
|
19.
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng
công trình công nghiệp, công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp,
cơ sở hạ tầng khu đô thị
|
4290
|
20.
|
Phá dỡ
|
4311
|
21.
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4312
|
22.
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4321
|
23.
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà
không khí
|
4322
|
24.
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4329
|
25.
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4330
|
26.
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4390
|
27.
|
Bán buôn thực phẩm
|
4632
|
28.
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành
(trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931
|
29.
|
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành
khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến
cố định và theo hợp đồng
|
4932
|
30.
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933
|
31.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được
phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa
|
8299
|
32.
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6810
|
33.
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng
đất
|
6820
|
34.
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110
|
35.
|
Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành
|
7911
|
36.
|
Điều hành tua du lịch
|
7912
|
37.
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
7920
|
Mệnh giá cổ phần: 10.000 VNĐ/Cổ phần
7. Số cổ phần được quyền chào bán:
8. Cổ đông sáng lập:
STT
|
Tên cổ đông
|
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú đối với cá nhân; địa chỉ trụ
sở chính đối với tổ chức
|
Loại cổ phần
|
Số cổ phần
|
Giá trị cổ phần (VNĐ)
|
Tỷ lệ (%)
|
Số giấy CMND (hoặc số chứng thực cá nhân khác);
Mã số doanh nghiệp; Số quyết định thành lập
|
Ghi chú
|
1
|
PHẠM XUÂN SANG
|
Thôn Lôi Cầu, Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng
Yên, Việt Nam
|
Cổ phần phổ thông
|
400.000
|
4.000.000.000
|
20,000
|
145070475
|
|
Tổng số
|
400.000
|
4.000.000.000
|
20,000
|
|||||
|
||||||||
2
|
PHAN MẠNH TƯỞNG
|
Tập thể Nhạc viện, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành
phố Hà Nội, Việt Nam
|
Cổ phần phổ thông
|
400.000
|
4.000.000.000
|
20,000
|
011634918
|
|
Tổng số
|
400.000
|
4.000.000.000
|
20,000
|
|||||
|
||||||||
3
|
BÙI THỊ THU HÀ
|
Tổ 5, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội,
Việt Nam
|
Cổ phần phổ thông
|
1.200.0
00
|
12.000.000.000
|
60,000
|
0011640045
26
|
|
Tổng số
|
1.200.0
00
|
12.000.000.000
|
60,000
|
STT
|
Tên cổ đông
|
Chỗ ở hiện tại đối với cá nhân; địa chỉ trụ sở chính đối với
tổ chức
|
Loại cổ phần
|
Số cổ phần
|
Giá trị cổ phần (VNĐ; giá trị tương đương bằng tiền nước
ngoài , nếu có)
|
Tỷ lệ (%)
|
Số hộ chiếu đối với cá nhân; Mã số doanh nghiệp đối với
doanh nghiệp; Số Quyết định thành lập đối với tổ chức
|
Ghi chú
|
* Họ và tên: PHẠM XUÂN SANG
Giới tính: Nam Quốc tịch: Việt Nam
Chức danh: Giám đốc Sinh ngày: 31/10/1981 Dân tộc: Kinh
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân
Số giấy chứng thực cá nhân: 145070475
Ngày cấp: 28/03/2014 Nơi cấp: Công an Hưng Yên
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Thôn Lôi Cầu, Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Chỗ ở hiện tại: Thôn Lôi Cầu, Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
11. Nơi đăng ký: Phòng Đăng ký kinh doanh Thành phố Hải Phòng
Ngày cấp: 28/03/2014 Nơi cấp: Công an Hưng Yên
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Thôn Lôi Cầu, Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Chỗ ở hiện tại: Thôn Lôi Cầu, Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
11. Nơi đăng ký: Phòng Đăng ký kinh doanh Thành phố Hải Phòng
0 nhận xét:
Đăng nhận xét