CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KHẢI THỊNH
CÔNG BỐ NỘI DUNG ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP MỚI
1. Tên công ty
Tên công ty viết bằng tiếng Việt: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KHẢI THỊNH
Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: KHAI THINH TRADING AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên công ty viết tắt: KHAI THINH TCI.,JSC
2. Mã số doanh nghiệp: 0107400787
3. Ngày thành lập: 15/04/2016
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
4. Địa chỉ trụ sở chính: Số 44 Lê Ngọc Hân, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 0422003008 Email:
Fax: Website:
5. Ngành, nghề kinh doanh:
6. Vốn điều lệ: 10.000.000.000 VNĐ
Mệnh giá cổ phần: 10.000 VNĐ/Cổ phần
7. Số cổ phần được quyền chào bán:
8. Cổ đông sáng lập:
9. Cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài:
10. Người đại diện theo pháp luật:
* Họ và tên: ĐỖ MINH HOÀNG Chức danh: Giám đốc
Sinh ngày: 03/06/1969 Dân tộc: Kinh
Giới tính: Nam Quốc tịch: Việt Nam
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân
5. Ngành, nghề kinh doanh:
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
1.
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào
đâu
Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp,
nhà vệ sinh và nhà ăn - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ
đạc; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Sản xuất túi đựng nữ
trang; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất hộp kim loại
đựng thức ăn, hộp và ống
tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất các sản phẩm máy móc
có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động
cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp
nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc
không cách điện; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu,
vỉ, lưới, vải...
Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và
các sản phẩm không ren tương tự;
Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất bulông, đai ốc
và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như :
Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất xích,
trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : + Sản xuất
chân vịt tàu và cánh,
+ Mỏ neo ,
+ Chuông,
+ Đường ray tàu hoả,
+ Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim
loại; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân
chương quân đội bằng kim loại; - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại,
lược.
|
2599
|
2.
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối
và điều khiển điện
|
2710
|
3.
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2720
|
4.
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2731
|
5.
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2733
|
6.
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2740
|
7.
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2750
|
8.
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô
tô và xe máy)
|
2811
|
9.
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: - Sản xuất máy bơm không khí hoặc chân không,
máy nén khí và gas khác; - Sản xuất máy bơm cho chất lỏng, có hoặc không có
thiết bị đo; - Sản xuất máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu,
nước hoặc nhiên liệu cho động cơ môtô... - Sản xuất vòi và van công nghiệp,
bao gồm van điều chỉnh và vòi thông;
Sản xuất vòi và van vệ sinh; - Sản xuất vòi và van làm
nóng;
Sản xuất máy bơm tay;
|
2813
|
10.
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và
truyền chuyển động
|
2814
|
11.
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và
thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2817
|
12.
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2821
|
13.
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2822
|
14.
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
2824
|
15.
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
2825
|
16.
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế
phẩm vệ sinh
|
2023
|
17.
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2511
|
18.
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2592
|
19.
|
Khai thác gỗ
|
0221
|
20.
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0240
|
21.
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0510
|
22.
|
Khai thác và thu gom than non
|
0520
|
23.
|
Khai thác dầu thô Chi tiết:
- Hoạt động khai thác dầu mỏ thô - Khai thác mỏ bitum, dầu
đá phiến hoặc cát hắc ín; - Sản xuất dầu thô từ mỏ bitum dầu đá phiến hoặc
cát hắc ín; - Các hoạt động xử lý để có được dầu thô như: gạn, chắt, khử muối,
khử nước, làm ổn định, khử tạp chất...
|
0610
|
24.
|
Khai thác quặng sắt
|
0710
|
25.
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết:
Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban,
molypden, tantali, vanadi.
|
0722
|
26.
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Đối với các ngành nghề
kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo
quy định của pháp luật)
|
0730
|
27.
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810
|
28.
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0891
|
29.
|
Khai thác muối
|
0893
|
30.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết:
- Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ
và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò; - Dịch vụ bơm và tháo nước
theo khế ước hoặc hợp đồng; - Hoạt động khoan thử và đào thử.
|
0990
|
31.
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1010
|
32.
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030
|
33.
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1050
|
34.
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
1074
|
35.
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1410
|
36.
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa,
rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1629
|
37.
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210
|
38.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
5222
|
39.
|
Bốc xếp hàng hóa
|
5224
|
40.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết:
- Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và
vận đơn;
|
5229
|
41.
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510
|
42.
|
Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu
trú tạm thời hoặc dài hạn là các phòng đơn, phòng ỏ chung hoặc nhà ở tập thể
như ký túc xá sinh viên, nhà ở tập thể của các trường đại học; nhà trọ, nhà tập
thể công nhân cho học sinh, sinh viên, người lao động nước ngoài và các đối
tượng khác, chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều trại du lịch.
|
5590
|
43.
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); - Bán buôn chất
dẻo dạng nguyên sinh;
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn phụ liệu may mặc và
giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại;
|
4669
|
44.
|
Bán buôn tổng hợp
|
4690
|
45.
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào
chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4711
|
46.
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4721
|
47.
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
48.
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
49.
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4730
|
50.
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị
viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
51.
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
52.
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác
trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên
doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ
kính xây dựng trong
các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây,
ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
|
4752
|
53.
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất
tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu
trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội
thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng
gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong
các cửa hàng chuyên doanh;
|
4759
|
54.
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh
trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên
doanh Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên
doanh
|
4772
|
55.
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610
|
56.
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên
với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5621
|
57.
|
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết:
- Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; - Hoạt động của các căng
tin và hàng ăn tự phục vụ;
|
5629
|
58.
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630
|
59.
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
3012
|
60.
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : + Sản xuất quần
áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa
điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, +
Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể
thao),+ Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo
hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất
nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn),
+ Sản xuất mặt nạ khí ga.
|
3290
|
61.
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3313
|
62.
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô
tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3315
|
63.
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: - Sửa chữa lưới đánh bắt cá, bao gồm cả phục hồi;
- Sửa chữa dây, đòn bẩy, buồm, mái che; - Sửa chữa các túi để đựng phân bón
và hoá chất; - Sửa chữa hoặc tân trang các tấm gỗ pallet kê hàng hoá, các
thùng hoặc thùng hình ống trên tàu và các vật dụng tương tự; - Sửa chữa máy bắn
bóng và máy chơi game dùng tiền xu khác, thiết bị chơi bowling và các vật dụng
tương tự; - Dịch vụ phục vụ đàn organ và nhạc cụ tương tự.
|
3319
|
64.
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3320
|
65.
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700
|
66.
|
Thu gom rác thải độc hại
|
3812
|
67.
|
Tái chế phế liệu
|
3830
|
68.
|
Phá dỡ
|
4311
|
69.
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4312
|
70.
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4321
|
71.
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà
không khí
|
4322
|
72.
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết:+ Thang máy, cầu
thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng,
+ Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh,
|
4329
|
73.
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4330
|
74.
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, +
Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà,
+ Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất,
+ Uốn thép,
+ Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà,
|
4390
|
75.
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô
tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng
|
4511
|
76.
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết:
+ Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa
các bộ phận của ô tô, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa tấm chắn và cửa
sổ, + Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô,
|
4520
|
77.
|
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:
- Đại lý; - Môi giới thương mại;
|
4610
|
78.
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động
vật sống
|
4620
|
79.
|
Bán buôn gạo
|
4631
|
80.
|
Bán buôn thực phẩm
|
4632(Chính)
|
81.
|
Bán buôn đồ uống
|
4633
|
82.
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4634
|
83.
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641
|
84.
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da
khác; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm
vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn
và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể
thao;
|
4649
|
85.
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4651
|
86.
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4652
|
87.
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
khai khoáng, xây dựng;
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát
điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc,
thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); -
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế;
|
4659
|
88.
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ
hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên
doanh; - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong
các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng
chuyên doanh; - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng
chuyên doanh; - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh;
|
4773
|
89.
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8230
|
90.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được
phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Nhận
ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa;
|
8299
|
91.
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
8532
|
92.
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: - Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể
thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có
mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả):+ Bể bơi và sân vận động,
+ Sân golf,
+ Đường chơi bowling;
|
9311
|
93.
|
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: - Hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các
chuồng nuôi chó và các gara ô tô; - Hoạt động của các khu săn bắt và câu cá
thể thao;
|
9319
|
94.
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ
đề Chi tiết: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
bao gồm các hoạt động đa dạng và hấp dẫn như lái máy móc, đi trên nước, các
trò chơi, các buổi biểu diễn, triển lãm theo chủ đề và các khu vui chơi dã
ngoại.
|
9321
|
95.
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các
phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che .v.v..; - Cho thuê các
thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí;
|
9329
|
96.
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn chuyển giao công nghệ;
|
7490
|
97.
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7721
|
98.
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:
Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú tạm thời hoặc dài hạn là các phòng đơn, phòng ỏ
chung hoặc nhà ở tập thể như ký túc xá sinh viên, nhà ở tập thể của các trường
đại học; nhà trọ, nhà tập thể công nhân cho học sinh, sinh viên, người lao động
nước ngoài và các đối tượng khác, chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều trại du
lịch.
|
7730
|
99.
|
Đại lý du lịch
|
7911
|
100.
|
Điều hành tua du lịch
|
7912
|
101.
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
7920
|
Mệnh giá cổ phần: 10.000 VNĐ/Cổ phần
7. Số cổ phần được quyền chào bán:
8. Cổ đông sáng lập:
STT
|
Tên cổ đông
|
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú đối với cá nhân; địa chỉ trụ
sở chính đối với tổ chức
|
Loại cổ phần
|
Số cổ phần
|
Giá trị cổ phần (VNĐ)
|
Tỷ lệ (%)
|
Số giấy CMND (hoặc số chứng thực cá nhân khác);
Mã số doanh nghiệp; Số quyết định thành lập
|
Ghi chú
|
1
|
MAI TRIỆU TUẤN
LINH
|
Số 19 L2, đường Cách mạng tháng 8, Phường Phú Hòa, Thành
phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
|
Cổ phần phổ thông
|
100.000
|
1.000.000.000
|
10,000
|
281076808
|
|
Tổng số
|
100.000
|
1.000.000.000
|
10,000
|
|||||
2
|
ĐỖ MINH HOÀNG
|
P108 - B8A, phố
Hoàng Tích Trí, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố
Hà Nội, Việt Nam
|
Cổ phần phổ thông
|
200.000
|
2.000.000.000
|
20,000
|
0010690056
03
|
|
Tổng số
|
200.000
|
2.000.000.000
|
20,000
|
|||||
3
|
DƯƠNG THỊ HIÊN
|
Số 2201 - CT2,
đường Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố
Hà Nội, Việt Nam
|
Cổ phần phổ thông
|
100.000
|
1.000.000.000
|
10,000
|
0011760069
78
|
|
Tổng số
|
100.000
|
1.000.000.000
|
10,000
|
|||||
4
|
ĐẶNG THỊ GẤM
|
Số 90 - B2, đường Trần Hưng Đạo, Phường Cửa
Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
Cổ phần phổ thông
|
400.000
|
4.000.000.000
|
40,000
|
010370145
|
|
Tổng số
|
400.000
|
4.000.000.000
|
40,000
|
|||||
5
|
NGUYỄN THANH TÂM
|
Số 22 TT Đại học sư phạm Ngoại ngữ, đường Hoàng Hoa Thám,
Phường Vĩnh Phúc, Quận
Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
Cổ phần phổ thông
|
200.000
|
2.000.000.000
|
20,000
|
B6103476
|
|
Tổng số
|
200.000
|
2.000.000.000
|
20,000
|
|||||
STT
|
Tên cổ đông
|
Chỗ ở hiện tại đối với cá nhân; địa chỉ trụ sở chính đối với
tổ chức
|
Loại cổ phần
|
Số cổ phần
|
Giá trị cổ phần (VNĐ; giá trị tương đương bằng tiền nước
ngoài , nếu có)
|
Tỷ lệ (%)
|
Số hộ chiếu đối với cá nhân; Mã số doanh nghiệp đối với
doanh nghiệp; Số Quyết định thành lập đối với tổ chức
|
Ghi chú
|
* Họ và tên: ĐỖ MINH HOÀNG Chức danh: Giám đốc
Sinh ngày: 03/06/1969 Dân tộc: Kinh
Giới tính: Nam Quốc tịch: Việt Nam
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân
Số giấy chứng thực cá nhân: 001069005603
Ngày cấp: 17/12/2015 Nơi cấp: Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: P108 - B8A, phố Hoàng Tích Trí, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Chỗ ở hiện tại: P108 - B8A, phố Hoàng Tích Trí, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
11. Nơi đăng ký: Phòng Đăng ký kinh doanh Thành phố Hà Nội
Chỗ ở hiện tại: P108 - B8A, phố Hoàng Tích Trí, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
11. Nơi đăng ký: Phòng Đăng ký kinh doanh Thành phố Hà Nội
0 nhận xét:
Đăng nhận xét