Thứ Bảy, 23 tháng 4, 2016

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KHẢI THỊNH - Mã số thuế: 0107400787

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KHẢI THỊNH
CÔNG BỐ NỘI DUNG ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP MỚI 

1. Tên công ty
Tên công ty viết bằng tiếng Việt: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KHẢI THỊNH
Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: KHAI THINH TRADING AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên công ty viết tắt: KHAI THINH TCI.,JSC
2. Mã số doanh nghiệp0107400787
3. Ngày thành lập: 15/04/2016
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
4. Địa chỉ trụ sở chính: Số 44 Lê Ngọc Hân, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 0422003008    Email: 
Fax:      Website:
5. Ngành, nghề kinh doanh:
STT
Tên ngành
Mã ngành
1.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống
tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : + Sản xuất chân vịt tàu và cánh,
+ Mỏ neo ,
+ Chuông,
+ Đường ray tàu hoả,
+ Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
2.
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710
3.
Sản xuất pin và ắc quy
2720
4.
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2731
5.
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2733
6.
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2740
7.
Sản xuất đồ điện dân dụng
2750
8.
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2811
9.
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: - Sản xuất máy bơm không khí hoặc chân không, máy nén khí và gas khác; - Sản xuất máy bơm cho chất lỏng, có hoặc không có thiết bị đo; - Sản xuất máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu cho động cơ môtô... - Sản xuất vòi và van công nghiệp, bao gồm van điều chỉnh và vòi thông;
Sản xuất vòi và van vệ sinh; - Sản xuất vòi và van làm nóng;
Sản xuất máy bơm tay;
2813
10.
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2814
11.
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2817
12.
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2821
13.
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2822
14.
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2824
15.
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2825
16.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2023
17.
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2511
18.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2592
19.
Khai thác gỗ
0221
20.
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0240
21.
Khai thác và thu gom than cứng
0510
22.
Khai thác và thu gom than non
0520
23.
Khai thác dầu thô Chi tiết:
- Hoạt động khai thác dầu mỏ thô - Khai thác mỏ bitum, dầu đá phiến hoặc cát hắc ín; - Sản xuất dầu thô từ mỏ bitum dầu đá phiến hoặc cát hắc ín; - Các hoạt động xử lý để có được dầu thô như: gạn, chắt, khử muối, khử nước, làm ổn định, khử tạp chất...
0610
24.
Khai thác quặng sắt
0710
25.
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi.
0722
26.
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
0730
27.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0810
28.
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0891
29.
Khai thác muối
0893
30.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò; - Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng; - Hoạt động khoan thử và đào thử.
0990
31.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1010
32.
Chế biến và bảo quản rau quả
1030
33.
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1050
34.
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1074
35.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1410
36.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
37.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
38.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5222
39.
Bốc xếp hàng hóa
5224
40.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết:
- Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn;
5229
41.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
42.
Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú tạm thời hoặc dài hạn là các phòng đơn, phòng ỏ chung hoặc nhà ở tập thể như ký túc xá sinh viên, nhà ở tập thể của các trường đại học; nhà trọ, nhà tập thể công nhân cho học sinh, sinh viên, người lao động nước ngoài và các đối tượng khác, chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều trại du lịch.
5590
43.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh;
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại;
4669
44.
Bán buôn tổng hợp
4690
45.
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4711
46.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4721
47.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
48.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
49.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4730
50.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
51.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4742
52.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong
các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
4752
53.
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh;
4759
54.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
55.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
56.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5621
57.
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết:
- Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ;
5629
58.
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
59.
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3012
60.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao),+ Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn),
+ Sản xuất mặt nạ khí ga.
3290
61.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3313
62.
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3315
63.
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: - Sửa chữa lưới đánh bắt cá, bao gồm cả phục hồi; - Sửa chữa dây, đòn bẩy, buồm, mái che; - Sửa chữa các túi để đựng phân bón và hoá chất; - Sửa chữa hoặc tân trang các tấm gỗ pallet kê hàng hoá, các thùng hoặc thùng hình ống trên tàu và các vật dụng tương tự; - Sửa chữa máy bắn bóng và máy chơi game dùng tiền xu khác, thiết bị chơi bowling và các vật dụng tương tự; - Dịch vụ phục vụ đàn organ và nhạc cụ tương tự.
3319
64.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3320
65.
Thoát nước và xử lý nước thải
3700
66.
Thu gom rác thải độc hại
3812
67.
Tái chế phế liệu
3830
68.
Phá dỡ
4311
69.
Chuẩn bị mặt bằng
4312
70.
Lắp đặt hệ thống điện
4321
71.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
72.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết:+ Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng,
+ Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh,
4329
73.
Hoàn thiện công trình xây dựng
4330
74.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà,
+ Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép,
+ Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà,
4390
75.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng
4511
76.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết:
+ Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa các bộ phận của ô tô, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa tấm chắn và cửa sổ, + Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô,
4520
77.
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:
- Đại lý; - Môi giới thương mại;
4610
78.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
79.
Bán buôn gạo
4631
80.
Bán buôn thực phẩm
4632(Chính)
81.
Bán buôn đồ uống
4633
82.
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4634
83.
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
84.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao;
4649
85.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4651
86.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4652
87.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng;
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế;
4659
88.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh;
4773
89.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8230
90.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa;
8299
91.
Giáo dục nghề nghiệp
8532
92.
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: - Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả):+ Bể bơi và sân vận động,
+ Sân golf,
+ Đường chơi bowling;
9311
93.
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: - Hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó và các gara ô tô; - Hoạt động của các khu săn bắt và câu cá thể thao;
9319
94.
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề bao gồm các hoạt động đa dạng và hấp dẫn như lái máy móc, đi trên nước, các trò chơi, các buổi biểu diễn, triển lãm theo chủ đề và các khu vui chơi dã ngoại.
9321
95.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che .v.v..; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí;
9329
96.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn chuyển giao công nghệ;
7490
97.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7721
98.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú tạm thời hoặc dài hạn là các phòng đơn, phòng ỏ chung hoặc nhà ở tập thể như ký túc xá sinh viên, nhà ở tập thể của các trường đại học; nhà trọ, nhà tập thể công nhân cho học sinh, sinh viên, người lao động nước ngoài và các đối tượng khác, chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều trại du lịch.
7730
99.
Đại lý du lịch
7911
100.
Điều hành tua du lịch
7912
101.
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
7920
6. Vốn điều lệ: 10.000.000.000 VNĐ
Mệnh giá cổ phần: 10.000 VNĐ/Cổ phần
7. Số cổ phần được quyền chào bán:
8. Cổ đông sáng lập:
STT
Tên cổ đông
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú đối với cá nhân; địa chỉ trụ sở chính đối với tổ chức
Loại cổ phần
Số cổ phần
Giá trị cổ phần (VNĐ)
Tỷ lệ (%)
Số giấy CMND (hoặc số chứng thực cá nhân khác);
Mã số doanh nghiệp; Số quyết định thành lập
Ghi chú
1
MAI    TRIỆU TUẤN LINH
Số 19 L2, đường Cách mạng tháng 8, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Cổ phần phổ thông
100.000
1.000.000.000
10,000
281076808

Tổng số
100.000
1.000.000.000
10,000

2
ĐỖ MINH HOÀNG
P108 - B8A, phố
Hoàng Tích Trí, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Cổ phần phổ thông
200.000
2.000.000.000
20,000
0010690056
03

Tổng số
200.000
2.000.000.000
20,000

3
DƯƠNG THỊ HIÊN
Số 2201 - CT2,
đường Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Cổ phần phổ thông
100.000
1.000.000.000
10,000
0011760069
78

Tổng số
100.000
1.000.000.000
10,000

4
ĐẶNG THỊ GẤM
Số 90 - B2, đường Trần Hưng Đạo, Phường Cửa
Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Cổ phần phổ thông
400.000
4.000.000.000
40,000
010370145

Tổng số
400.000
4.000.000.000
40,000

5
NGUYỄN THANH TÂM
Số 22 TT Đại học sư phạm Ngoại ngữ, đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận
Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Cổ phần phổ thông
200.000
2.000.000.000
20,000
B6103476

Tổng số
200.000
2.000.000.000
20,000

9. Cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài:
STT
Tên cổ đông
Chỗ ở hiện tại đối với cá nhân; địa chỉ trụ sở chính đối với tổ chức
Loại cổ phần
Số cổ phần
Giá trị cổ phần (VNĐ; giá trị tương đương bằng tiền nước ngoài , nếu có)
Tỷ lệ (%)
Số hộ chiếu đối với cá nhân; Mã số doanh nghiệp đối với doanh nghiệp; Số Quyết định thành lập đối với tổ chức
Ghi chú

10. Người đại diện theo pháp luật:
* Họ và tên: ĐỖ MINH HOÀNG    Chức danh: Giám đốc
Sinh ngày: 03/06/1969    Dân tộc: Kinh
Giới tính: Nam    Quốc tịch: Việt Nam
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân 
Số giấy chứng thực cá nhân: 001069005603 
Ngày cấp: 17/12/2015    Nơi cấp: Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: P108 - B8A, phố Hoàng Tích Trí, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Chỗ ở hiện tại: P108 - B8A, phố Hoàng Tích Trí, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
11. Nơi đăng ký: Phòng Đăng ký kinh doanh Thành phố Hà Nội

0 nhận xét:

Đăng nhận xét