CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN SINH LỘC
CÔNG BỐ NỘI DUNG ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP MỚI
1. Tên công ty
Tên công ty viết bằng tiếng Việt: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN SINH LỘC
2. Mã số doanh nghiệp: 0313754453
3. Ngày thành lập: 13/04/2016
4. Địa chỉ trụ sở chính: 103/29 Hồ Thị Kỷ, Phường 01, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: Email:
Fax: Website:
5. Ngành, nghề kinh doanh:
6. Vốn điều lệ: 10.000.000.000 VNĐ
7. Danh sách thành viên góp vốn:
8. Người đại diện theo pháp luật:
* Họ và tên: MÃ THÀNH CƯỜNG
Giới tính: Nam Chức danh: Giám đốc
Sinh ngày: 09/05/1968 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân
3. Ngày thành lập: 13/04/2016
4. Địa chỉ trụ sở chính: 103/29 Hồ Thị Kỷ, Phường 01, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: Email:
Fax: Website:
5. Ngành, nghề kinh doanh:
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
1.
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nước, ống
dẫn công nghiệp, ép phôi, thổi chai, lọ, thổi túi, thổi máng sản phẩm gia dụng,
tạo hạt nhựa, gia công nguyên liệu cho ngành nhựa
|
2220
|
2.
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0210
|
3.
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0222
|
4.
|
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
không hoạt động tại trụ sở
|
0230
|
5.
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
không hoạt động tại trụ sở
|
1020
|
6.
|
Chế biến và bảo quản rau quả không hoạt động tại trụ sở
|
1030
|
7.
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa không hoạt động tại trụ sở
|
1701
|
8.
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Bán buôn phế liệu kim loại, phế liệu nhựa các loại (không hoạt động tại trụ sở)
|
4669
|
9.
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
2829
|
10.
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất
điện, nhiệt hơi và các sản phma63 khác từ phế thải (không hoạt động tại trụ sở)
|
3510
|
11.
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Xử lý nước
sinh hoạt, nước uống cho các cụm dân cư (không hoạt động tại trụ sở); Cung cấp
nước cho các công trình công cộng, khu công nghiệp, khu dân cư, khu thương mại,
bệnh viện khách sạn, resort (không hoạt động tại trụ sở); Xử lý nước nhiễm
phén, nhiễm mặn, khử trùng làm mềm nước, khử oxy, CO2, H2S, Amonia, Nitrate,
Phoshate, nước tinh khiết cho ngành y tế, dược phẩm, công nghệ cao (không hoạt
động tại trụ sở)
|
3600
|
12.
|
Thoát nước và xử lý nước thải không hoạt động tại trụ sở
|
3700
|
13.
|
Thu gom rác thải không độc hại không hoạt động tại trụ sở
|
3811
|
14.
|
Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế,
rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
15.
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại không hoạt động tại
trụ sở
|
3821
|
16.
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: Xử lý và tiêu
hủy rác thải y tế (không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
17.
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết:
Xử lý rác thải từ nông nghiệp, lâm nghiệp, xử lý và tái tạo thiên nhiên sau
khi khai khoáng (không hoạt động tại trụ sở); Xử lý chất thải nguy hại từ:
công nghiệp chất, dệt nhuộm, thuốc trừ sâu, dược phẩm, công nghiệp dầu khí,
cao su, luyện kim; Xử lý môi trường nhiễm độc dioxin (không hoạt động tại trụ
sở)
|
3900(Chính)
|
18.
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động
vật sống không hoạt động tại trụ sở
|
4620
|
19.
|
Bán buôn gạo không hoạt động tại trụ sở
|
4631
|
20.
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:
Bán buôn máy ngành nhựa; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện
|
4659
|
21.
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức,
xúc tiến các sự kiện, như kinh doanh hoặc trine64 lãm, giới thiệu, hội nghị
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa
chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
8230
|
22.
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn nông học, môi trường, công nghệ
|
7490
|
23.
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ trao đổi khách, kết nối tua và các dịch vụ đặt chỗ khác có
liên quan đến du lịch (trừ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày)
|
7920
|
7. Danh sách thành viên góp vốn:
STT
|
Tên thành viên
|
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú đối với cá nhân; địa chỉ trụ
sở chính đối với tổ chức
|
Giá trị vốn góp (VNĐ)
|
Tỷ lệ (%)
|
Số CMND (hoặc chứng thực cá nhân hợp pháp khác) đối với cá
nhân; Mã số doanh nghiệp đối với doanh nghiệp; Số Quyết định thành lập đối với
tổ chức
|
Ghi chú
|
1
|
MÃ THÀNH CƯỜNG
|
348C Trường Chinh, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ
Chí Minh, Việt Nam
|
4.500.000.000
|
45,000
|
022501124
|
|
2
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG CHI
|
251/5 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 01, Quận 3, Thành phố Hồ
Chí Minh, Việt Nam
|
2.000.000.000
|
20,000
|
022116905
|
|
3
|
NGUYỄN NGỌC ÂN
|
103/29 Hồ Thị Kỷ, Phường 01, Quận 10, Thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam
|
3.500.000.000
|
35,000
|
025838676
|
* Họ và tên: MÃ THÀNH CƯỜNG
Giới tính: Nam Chức danh: Giám đốc
Sinh ngày: 09/05/1968 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân
Số giấy chứng thực cá nhân: 022501124
Ngày cấp: 08/07/2008 Nơi cấp: CA TP.HCM
Ngày cấp: 08/07/2008 Nơi cấp: CA TP.HCM
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: 348C Trường Chinh, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Chỗ ở hiện tại: 348C Trường Chinh, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
9. Nơi đăng ký: Phòng Đăng ký kinh doanh Thành phố Hồ Chí Minh
Chỗ ở hiện tại: 348C Trường Chinh, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
9. Nơi đăng ký: Phòng Đăng ký kinh doanh Thành phố Hồ Chí Minh
0 nhận xét:
Đăng nhận xét