CÔNG TY TNHH VINLAB
CÔNG BỐ NỘI DUNG ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP MỚI
Tên công ty viết bằng tiếng Việt: CÔNG TY TNHH VINLAB
Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: VINLAB COMPANY LIMITED
Tên công ty viết tắt: VINLAB CO.,LTD
2. Mã số doanh nghiệp: 0107393554
3. Ngày thành lập: 11/04/2016
4. Địa chỉ trụ sở chính: Phòng 202, tầng 2, nhà B số 352 đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: Email:
Fax: Website:
5. Ngành, nghề kinh doanh:
6. Vốn điều lệ: 3.000.000.000 VNĐ
7. Danh sách thành viên góp vốn:
8. Người đại diện theo pháp luật:
* Họ và tên: DƯƠNG VIỆT HẢI
Giới tính: Nam Chức danh: Giám đốc
Sinh ngày: 25/05/1993 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân
2. Mã số doanh nghiệp: 0107393554
3. Ngày thành lập: 11/04/2016
4. Địa chỉ trụ sở chính: Phòng 202, tầng 2, nhà B số 352 đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: Email:
Fax: Website:
5. Ngành, nghề kinh doanh:
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
1.
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2610
|
2.
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2620
|
3.
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2630
|
4.
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2640
|
5.
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều
khiển
|
2651
|
6.
|
Sản xuất đồng hồ
|
2652
|
7.
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2670
|
8.
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối
và điều khiển điện
|
2710
|
9.
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2731
|
10.
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2732
|
11.
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2733
|
12.
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2740
|
13.
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2750
|
14.
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và
thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2817
|
15.
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2011
|
16.
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2013
|
17.
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2591
|
18.
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2592
|
19.
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1312
|
20.
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1610
|
21.
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1621
|
22.
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1622
|
23.
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1623
|
24.
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa,
rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1629
|
25.
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210
|
26.
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662
|
27.
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp,
keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu,
sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...;
Bán buôn phân bón Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại,
phi kim loại
|
4669
|
28.
|
Bán buôn tổng hợp
|
4690
|
29.
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610
|
30.
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630
|
31.
|
Lập trình máy vi tính
|
6201
|
32.
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6202
|
33.
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên
quan đến máy vi tính
|
6209
|
34.
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3100
|
35.
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và
phục hồi chức năng
|
3250
|
36.
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3312
|
37.
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3320
|
38.
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700
|
39.
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
3900
|
40.
|
Xây dựng nhà các loại
|
4100
|
41.
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4210
|
42.
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng
công trình công nghiệp; Các công trình trên sông; Cửa cống; Đập và đê
|
4290
|
43.
|
Phá dỡ
|
4311
|
44.
|
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết:
Dây dẫn và thiết bị điện
Đường dây thông tin liên lạc Mạng máy tính và dây cáp truyền
hình, bao gồm cả cáp quang học,
Hệ thống chiếu sáng Chuông báo cháy
Hệ thống báo động chống trộm
|
4321
|
45.
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà
không khí
|
4322
|
46.
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4330
|
47.
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511
|
48.
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4512
|
49.
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4513
|
50.
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động
cơ khác
|
4530
|
51.
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động
vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620
|
52.
|
Bán buôn gạo
|
4631
|
53.
|
Bán buôn thực phẩm
|
4632
|
54.
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng
gốm, sứ, thủy tinh
|
4649
|
55.
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4651
|
56.
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4652
|
57.
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi
tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào
đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ
khác; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ
điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn thiết bị giáo
dục Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.
|
4659(Chính)
|
58.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được
phân vào đâu Chi tiết:
Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa Xuất nhập khẩu các
mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các mặt hàng nhà nước cấm)
|
8299
|
59.
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:
Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
|
7110
|
60.
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ
|
7490
|
61.
|
Đại lý du lịch
|
7911
|
62.
|
Điều hành tua du lịch
|
7912
|
63.
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được
hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
8020
|
7. Danh sách thành viên góp vốn:
STT
|
Tên thành viên
|
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú đối với cá nhân; địa chỉ trụ
sở chính đối với tổ chức
|
Giá trị vốn góp (VNĐ)
|
Tỷ lệ (%)
|
Số CMND (hoặc chứng thực cá nhân hợp pháp khác) đối với cá
nhân; Mã số doanh nghiệp đối với doanh nghiệp; Số Quyết định thành lập đối với
tổ chức
|
Ghi chú
|
1
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
Số 342 Quang Trung, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh
Thanh Hoá, Việt Nam
|
2.100.000.000
|
70,000
|
170497779
|
|
2
|
NGUYỄN ĐỨC ANH
|
Số 115 phố Thành Thái, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh
Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
|
900.000.000
|
30,000
|
173348664
|
* Họ và tên: DƯƠNG VIỆT HẢI
Giới tính: Nam Chức danh: Giám đốc
Sinh ngày: 25/05/1993 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân
Số giấy chứng thực cá nhân: 132231804
Ngày cấp: 19/04/2010 Nơi cấp: Công an tỉnh Phú Thọ
Ngày cấp: 19/04/2010 Nơi cấp: Công an tỉnh Phú Thọ
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Tổ 23B khu 3, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Chỗ ở hiện tại: Tổ 23B khu 3, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
9. Nơi đăng ký: Phòng Đăng ký kinh doanh Thành phố Hà Nội
Chỗ ở hiện tại: Tổ 23B khu 3, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
9. Nơi đăng ký: Phòng Đăng ký kinh doanh Thành phố Hà Nội
0 nhận xét:
Đăng nhận xét